Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tang tóc



noun
death and grief

[tang tóc]
danh từ.
death and grief.
sorrow and breavement
mourning, mourful, sorrowful



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.